Có 2 kết quả:
翘翘板 qiào qiào bǎn ㄑㄧㄠˋ ㄑㄧㄠˋ ㄅㄢˇ • 翹翹板 qiào qiào bǎn ㄑㄧㄠˋ ㄑㄧㄠˋ ㄅㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) see-saw
(2) also written 蹺蹺板|跷跷板[qiao1 qiao1 ban3]
(2) also written 蹺蹺板|跷跷板[qiao1 qiao1 ban3]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) see-saw
(2) also written 蹺蹺板|跷跷板[qiao1 qiao1 ban3]
(2) also written 蹺蹺板|跷跷板[qiao1 qiao1 ban3]
Bình luận 0